Bảng giá dịch vụ lắp đặt – Sửa chữa – Bảo hành – Bảo dưỡng thiết bị vệ sinh

THÔNG BÁO: Bảng giá lắp đặt các sản phẩm Thiết bị vệ sinh

Kính gửi:   Quý khách hàng

Topto xin chân thành cảm ơn sự tin tưởng, hợp tác của Quý khách hàng trong thời gian vừa qua.

Nhằm gia tăng lợi ích cho khách hàng đồng thời tạo thuận lợi cho việc kinh doanh các sản phẩm Thiết bị vệ sinh. Topto trân trọng thông báo chi tiết bảng giá lắp đặt các sản phẩm, như sau:
Thời gian áp dụng: Từ ngày 23 tháng 10 năm 2020 đến khi có thông báo mới../

STT Tên hạng mục ĐVT Số lượng Tháo dỡ Lắp đặt
I. Bảng chi phí lắp đặt bồn cầu Toilet + Chậu rửa
1 Bồn cầu 2 khối (cơ bản)

 

Bộ 1 100.000 150.000
2 Bồn cầu 2 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) Bộ 1 100.000 200.000
3 Bồn cầu 1 khối (cơ bản) Bộ 1 150.000 200.000
4 Bồn cầu 1 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) Bộ 1 200.000 250.000
5 Bồn cầu 2 khối nắp điện tử Bộ 1 300.000
6 Bồn cầu 1 khối nắp điện tử Bộ 1 400.000
7 Bồn cầu điện tử (bồn cầu Neorest) Bộ 1 1.000.000
8 Chậu rửa Lavabo + Vòi xi phong Bộ 1 100.000 150.000
9 Tủ chậu Lavabo + Vòi xi phong Bộ 1 100.000 250.000
II. Bảng Chi phí lắp đặt sen vòi và Phụ kiện nhà tắm
1 Sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) Bộ 1 50.000 100.000
2 Sen tắm đứng (sen cây, sen tắm nhiệt độ) Bộ 1 100.000 150.000
3 Vòi Lavabo + xi phong chậu Bộ 1 100.000 150.000
4 Phụ kiện (bộ 6, 7  món) Bộ 1 200.000
5 Gương Bộ 1 100.000
6 Vắt khăn giàn (1,2,3… tầng) Bộ 1 100.000
7 Các hạng mục lẻ (phụ kiện) Bộ 1 30.000 50.000
8 Gương soi + Bộ phụ kiện Bộ 1 100.000 200.000
9 Phòng tắm đầy đủ (cơ bản) Phòng 1 300.000 700.000

Ghi chú: Phí lắp đặt, tháo dỡ chưa bao gồm phí vận chuyển.

CÔNG TY CỔ PHẨN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ

TOPTO HOLDING

Nơi nhận:

– Tổng giám đốc (để b/c)                                                                     

– Phòng KD, KT, ĐP (để t/h)

– Lưu VP

0